Quốc tịch là gì? Quy định của Pháp Luật về quốc tịch

Quốc tịch – một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật và chính trị, là một khía cạnh định đoạt danh tính và quyền lợi của con người trong một quốc gia. Vậy, quốc tịch là gì và pháp luật đã định rõ quy định về quốc tịch như thế nào? Hãy cùng ALLY tìm hiểu về khái niệm quốc tịch và các quy định liên quan trong bài viết dưới đây.

1. Quốc tịch là gì?

Quốc tịch là gì? Quốc tịch là quy định cơ bản trong Luật quốc tịch, pháp lý xác định địa vị công dân. Đây là điều kiện pháp lý để nhận quyền và nghĩa vụ của công dân. Quốc tịch có tầm quan trọng để xác định quyền và trách nhiệm cá nhân trong quốc gia.

Quốc tịch liên quan đến tư cách công dân của quốc gia độc lập và có chủ quyền, quốc tịch thể hiện mối quan hệ pháp lý và chính trị giữa cá nhân và chính quyền. Nội dung quốc tịch thay đổi theo chế độ và cơ sở kinh tế – xã hội của mỗi quốc gia. Mỗi hình thái kinh tế – xã hội có một kiểu nhà nước, mỗi kiểu nhà nước lại có quyền và trách nhiệm khác nhau của công dân.

Quốc tịch để làm gì? Quốc tịch là quy định pháp lý tổng hợp, quy định quan hệ giữa cá nhân và nhà nước. Quốc tịch duy trì mối quan hệ ổn định và bền vững theo thời gian. Mối quan hệ này chỉ thay đổi trong trường hợp đặc biệt và với các điều kiện nghiêm ngặt. Đối với người nước ngoài, mối quan hệ này phụ thuộc vào thái độ của họ đối với quốc gia mà họ có quốc tịch.

Quan hệ quốc tịch không bị giới hạn về không gian, khi trở thành công dân, cá nhân phải tuân thủ và chịu ảnh hưởng của chính quyền nhà nước cho dù họ có trong hoặc ngoài nước đó. Tuy nhiên, một số quyền và nghĩa vụ tạm thời không thể thực hiện trong một phạm vi cụ thể.

Ví dụ, khi sống ở nước ngoài, công dân không thể bỏ phiếu hay tham gia quân đội. Dù ở bất kỳ đâu, người mang quốc tịch của một quốc gia vẫn là công dân của quốc gia đó.

Từ sự phân tích trên, chúng ta có thể đưa ra định nghĩa về quốc tịch như sau: Quốc tịch là mối quan hệ pháp lý – chính trị có tính chất lâu dài, bền vững, ổn định cao về mặt thời gian, không bị giới hạn về mặt không gian giữa cá nhân cụ thể với chính quyền nhà nước nhất định.

Quốc tịch là mối quan hệ pháp lý lâu dài giữa cá nhân và nhà nước

2. Các quy định của pháp luật Việt Nam về quốc tịch

Quốc tịch của một người thường được xác định từ khi sinh ra, trừ những trường hợp đặc biệt khi có thể thay đổi quốc tịch.

Một người có quốc tịch đồng nghĩa với việc họ là công dân của quốc gia tương ứng. Do đó, nhà nước có quyền và nghĩa vụ đối với công dân của mình, và ngược lại, công dân cũng phải có quyền và nghĩa vụ đối với quốc gia mà họ mang quốc tịch.

Quy định về hưởng quốc tịch, mất quốc tịch và thay đổi quốc tịch khác nhau theo luật pháp của từng quốc gia. Sự khác biệt này là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự tồn tại của những người có nhiều quốc tịch hoặc không có quốc tịch.

Ở Việt Nam, vào ngày 28.6.1988, trong kỳ họp thứ ba của Quốc hội Khóa VIII đã thông qua Luật quốc tịch Việt Nam, đây là văn bản pháp luật đầu tiên và hoàn chỉnh về quốc tịch Việt Nam. Tuy nhiên, sau thời gian áp dụng, Luật quốc tịch 1988 đã tỏ ra hạn chế và cần được cải tiến.

Vào ngày 20.5.1998, trong kỳ họp thứ ba của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Khoá X đã thông qua Luật quốc tịch mới, có hiệu lực từ ngày 01.01.1999, thay thế Luật quốc tịch 1988.

Hiện tại, Việt Nam đang áp dụng Luật quốc tịch năm 2008 và Luật quốc tịch được sửa đổi, bổ sung năm 2014.

Quy định pháp luật về quốc tịch tại Việt Nam

3. Điều kiện xin quốc tịch Việt Nam

Đối tượng xin nhập quốc tịch Việt Nam bao gồm người nước ngoài thường trú ở Việt Nam và người không quốc tịch thường trú tại Việt Nam. Để được nhập quốc tịch Việt Nam, các chủ thể này phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Chủ thể có đủ năng lực hành vi dân sự theo các quy định Pháp luật và hiến pháp Việt Nam.
  • Tuân thủ Pháp luật và hiến pháp Việt Nam.
  • Tôn trọng truyền thống, tập quán, phong tục của người Việt Nam.
  • Có khả năng sử dụng tiếng Việt để hòa nhập vào cộng đồng Việt Nam.
  • Đã thường trú ở Việt Nam ít nhất 5 năm tính đến thời điểm xin nhập quốc tịch.
  • Sinh sống tại Việt Nam bằng nguồn thu nhập và tài sản hợp pháp.

Người nước ngoài có thể nhập quốc tịch Việt Nam trong các trường hợp sau:

  • Cha, mẹ, vợ, chồng hoặc con cái có quốc tịch Việt Nam.
  • Đóng góp công lao đặc biệt cho sự nghiệp bảo vệ và xây dựng Tổ quốc Việt Nam.
  • Có lợi ích cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong các lĩnh vực như: khoa học, kinh tế, văn hóa, xã hội, nghệ thuật, thể thao, y tế, giáo dục.

Những đối tượng trên không cần thỏa mãn các điều kiện về tiếng Việt, thời gian thường trú và khả năng đảm bảo cuộc sống tại Việt Nam nếu đã có Thẻ thường trú cấp bởi Cơ quan công an Việt Nam.

Người nhập quốc tịch Việt Nam phải từ bỏ quốc tịch nước ngoài, trừ trường hợp là người có công lao đặc biệt đóng góp cho Tổ quốc Việt Nam và việc giữ quốc tịch nước ngoài đồng thời có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Việc giữ quốc tịch nước ngoài khi nhập quốc tịch Việt Nam phải tuân thủ pháp luật của quốc gia đó.

Việc huỷ quốc tịch nước ngoài không được gây ảnh hưởng đến quyền lợi ở nước ngoài, đồng thời không xâm hại an ninh, lợi ích quốc gia, trật tự và an toàn xã hội của Việt Nam. Để được nhập quốc tịch Việt Nam, cá nhân phải có tên gọi Việt Nam và được ghi rõ trong Quyết định nhập quốc tịch Việt Nam. Không được nhập quốc tịch Việt Nam nếu việc đó làm hại lợi ích quốc gia của Việt Nam.

Điều kiện để bạn có quốc tịch Việt Nam

Qua bài viết này, chúng ta đã có câu trả lời về quốc tịch là gì?, cũng như cái nhìn tổng quan về quốc tịch và quy định của Pháp Luật về quốc tịch. Hiểu rõ về quốc tịch là một phần quan trọng trong việc tham gia xã hội và thể hiện tình yêu đối với quê hương. Nếu bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ ngay đến ALLY – công ty chuyên tư vấn định cư Canada, đầu tư Châu Âu và quốc tịch Caribbean ngay nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Tòa nhà Opal Office, Văn phòng 03, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline: 028 9998 9988

Website: https://aiic.vn

Facebook: https://facebook.com/allytuvandautudinhcu

Email: info@aiic.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

028 9998 9988